Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
o o
o oe
Ô Qua
ô-rê-ô-mi-xin
ô rô
ô rút
ô tạp
ô tô
ô-tô
ô tô-buýt
ô-tô ca
ô-tô du lịch
ô-tô ray
ô trọc
ô uế
o-xy
o-xy hóa
o-xýt
ồ
ồ ạt
ò e
ò e í e
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bánh
ổ bi
ổ chuột
ổ gà
ổ khóa
o o
Tiếng người ngáy hoặc tiếng gà gáy: Ngáy o o; G à gáy o o.