Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ô danh
ô hay
ô hô
ô hợp
ô kéo
ô kìa
ô lại
ô long
ô Mã Nhi
ô mai
ô nhiễm
ô nhục
o o
o oe
Ô Qua
ô-rê-ô-mi-xin
ô rô
ô rút
ô tạp
ô tô
ô-tô
ô tô-buýt
ô-tô ca
ô-tô du lịch
ô-tô ray
ô trọc
ô uế
o-xy
o-xy hóa
o-xýt
ô danh
t. (cũ). Xấu xa với người đời; phải chịu mang tiếng xấu. Làm ô danh cha mẹ.