Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bơi ngửa
bởi
bởi thế
bới
bơm
bờm
bờm xờm
bợm
bỡn cợt
bớt
Br
Braian
Brao
Brâu
Bru
Bru-Vân Kiều
BS
bu
Bu-Đâng
Bu Đêh
Bu Lu
bù
Bù Đăng
Bù Giao Mâp
Bù Nho
bú
bú dù
bụ
bùa
bùa yêu
bơi ngửa
Bơi nằm ngửa, tay đập và chân đạp nước: Tắm biển, bơi ngửa, nhìn trời, rất thú.