Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bơ vơ
bờ
bờ bến
bờ đê
Bờ Ngoong
bở
bỡ ngỡ
bợ
bơi
bơi ngửa
bởi
bởi thế
bới
bơm
bờm
bờm xờm
bợm
bỡn cợt
bớt
Br
Braian
Brao
Brâu
Bru
Bru-Vân Kiều
BS
bu
Bu-Đâng
Bu Đêh
Bu Lu
bơ vơ
tt. Lẻ loi, trơ trọi một mình, không có nơi nương tựa: sống bơ vơ bơ vơ trong xứ người xa lạ.