Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nỡ nào
nỡ tâm
nỡ to
nớ
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nợ xuýt
nơi
nơi nơi
nới
nới giá
nới tay
nơm
nơm nớp
nỡm
nu
nụ
nụ cười
núc
núc ních
nục
nùi
núi
núi băng
núi lửa
nỡ nào
Have the heart to do something
Nỡ nào giết hại đồng bào
:
One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen
nỡ lòng nào như nỡ nào
: