Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nở nang
nỡ
nỡ nào
nỡ tâm
nỡ to
nớ
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nợ xuýt
nơi
nơi nơi
nới
nới giá
nới tay
nơm
nơm nớp
nỡm
nu
nụ
nụ cười
núc
núc ních
nục
nùi
núi
nở nang
Well-developed
Ngực nở nang
:
To have a well-develpoed chest