Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nở
nở hoa
nở mũi
nở nang
nỡ
nỡ nào
nỡ tâm
nỡ to
nớ
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nợ xuýt
nơi
nơi nơi
nới
nới giá
nới tay
nơm
nơm nớp
nỡm
nu
nụ
nụ cười
núc
núc ních
nở
verb
to bloom; to blow; to open out
nhiều hoa nở buổi sáng
:
Many flowers open in the morning
To be hatched
nhiều gà con nở hôm nay
:
many chickens hatched today. to rise; to expand
bánh mì không nở
:
the bread won't rise