Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nốt
nốt rễ
nơ
nở
nở hoa
nở mũi
nở nang
nỡ
nỡ nào
nỡ tâm
nỡ to
nớ
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nợ xuýt
nơi
nơi nơi
nới
nới giá
nới tay
nơm
nơm nớp
nỡm
nu
nụ
nốt
noun
spot; mark; (Bot) cecidium; gall
verb
to finish
làm nốt đi
:
finish it!