Bàn phím:
Từ điển:
 
clung /kliɳ/

nội động từ clung

  • bám vào, dính sát vào, níu lấy
    • wet clothes cling to the body: quần áo ướt dính sát vào người
    • clinging dress: quần áo bó sát vào người
  • (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
    • to cling to one's friend: trung thành với bạn
    • to cling to one's habit: giữ mãi một thói quen
    • to cling to an idea: giữ một ý kiến

Idioms

  1. to cling on to
    • bám chặt lấy, giữ chặt lấy