Bàn phím:
Từ điển:
 

bốp

  • 1 đgt. Nói thẳng ra mặt, không nể nang gì: bốp mấy câu làm lão ta ngượng chín mặt.
  • 2 tt. (Quần áo, cách ăn mặc) đẹp một cách chải chuốt và sang trọng: ăn mặc thật bốp vào.