Bàn phím:
Từ điển:
 
clout /klaut/

danh từ

  • mảnh vải (để vá)
  • khăn lau, giẻ lau
  • cái tát
  • cá sắt (đóng ở gót giày)
  • đinh đầu to ((cũng) clout nail)
  • cổ đích (để bắn cung)

Idioms

  1. in the clout!
    • trúng rồi!

ngoại động từ

  • vả lại
  • tát