Bàn phím:
Từ điển:
 
amusement

danh từ giống đực

  • sự làm vui; sự vui đùa
    • Jouets pour l'amusement des enfants: đồ chơi cho trẻ con vui đùa
  • trò vui, trò giải trí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh