Bàn phím:
Từ điển:
 
amusant

tính từ

  • (làm cho) vui
    • Récit amusant: câu chuyện vui

phản nghĩa

=Assommant, ennuyeux, rasoir, triste

danh từ giống đực

  • cái (làm) vui
    • Rechercher l'amusant dans les arts: chuộng cái vui trong nghệ thuật