Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nội chiến
nội chính
nội công
Nội Duệ
nội dung
nội đao
nội địa
nội động
nội động từ
nội đường
nội gián
nội hàm
nội hóa
nội họa
Nội Hoàng
nội khoa
nội khóa
Nội kinh
nội loạn
nội nhân
nội nhật
nội qui
nội san
nội tại
nội tâm
nội tạng
nội thần
nội thành
Nội Thôn
nội thuộc
nội chiến
dt. Chiến tranh giữa các giai cấp hoặc lực lượng xã hội đối kháng trong một nước.