|
amputer
ngoại động từ
- (y học) cắt cụt
- Amputer un bras à qqn: cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai
- Amputer qqn de la jambe: cắt cụt (cưa) chân của ai
- cắt xén
- Amputer un article de journal: cắt xén một bài báo
- La pièce a été amputée de plusieurs scènes: vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh
|