|
amplitude
danh từ giống cái
- (kỹ thuật) biên độ
- Amplitude des oscillations: biên độ dao động
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn
- L'amplitude d'une catastrophe: tầm to lớn của tai biến
- L'amplitude des problèmes mondiaux: tầm quan trọng của những vấn đề thế giới
|