Bàn phím:
Từ điển:
 
amplificateur

tính từ

  • khuếch đại

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) bộ khuếch đại
  • máy tăng âm (ở loa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người phóng to; người mở rộng (cơ nghiệp...)