Bàn phím:
Từ điển:
 
ampleur

danh từ giống cái

  • sự rộng rãi; tầm rộng, tầm
    • Ampleur de la voix: tầm âm
    • Ampleur de connaissances: sự hiểu biết rộng rãi
  • sự phong phú, sự sâu rộng
    • Ampleur du style: sự sâu rộng của lời văn
  • sự phát triển rộng; tầm quan trọng
    • L'ampleur croissante de la circulation: sự phát triển ngày càng rộng của luồng giao thông qua lại

phản nghĩa

=Etroitesse, petitesse