Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nòi
nồi ba
nồi ba mươi
nồi bảy
nồi chỉ
nồi chõ
nồi cổ cong
nồi đáy
nồi đình
nòi giống
nồi hai
nồi hấp
nồi mười
nồi niêu
nồi rang
nồi rót
nồi súp-de
nỏi
nổi
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dậy
nổi giận
nổi hiệu
nổi loạn
nổi nóng
Nổi quân Hạ
nổi tiếng
nòi
1. d. X. Giống: Con nòi cháu giống. 2. t. Rất thạo (thtục): Cờ bạc nòi.