Bàn phím:
Từ điển:
 
clearing /'kliəriɳ/

danh từ

  • sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
    • to await the clearing of the weather: đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
  • sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
  • sự vượt qua; sự tránh né
  • (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
  • sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
  • sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
  • khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
  • khu đất phá hoang (để trồng trọt)
  • (tài chính) sự chuyển (séc)
clearing
  • (Tech) xóa bỏ; giải thoát; gián đoạn; tháo dỡ (d)