Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
níp
nít
nịt
niu-tơn
níu
nô
no
no ấm
nô bộc
nô dịch
no đủ
nô đùa
nô-en
Nô-en
nô lệ
no nao
no nê
nô nức
nô tì
nồ
nò
nổ
nỏ
nổ bùng
nỏ mồm
nỏ nan
nỏ nang
nổ ran
nổ súng
nõ
níp
d. Hòm đựng sách vở, quần áo (cũ): Cầm thư một níp rủ nhau lên đường (Phương Hoa).