Bàn phím:
Từ điển:
 
essai

danh từ giống đực

  • sự thử
    • L'essai d'une machine: sự thử một cái máy
    • Essai de conciliation: sự thử hòa giải
  • tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay
    • Les essais d'un auteur: những tác phẩm đầu tay của một tác giả
  • tiểu luận
    • Essai sur la littérature: tiểu luận về văn học
    • coup d'essai: việc làm thử, bước đầu thử sức
    • mettre à l'essai: thử thách
    • tube à essais: (hóa học) ống thử