|
esquisser
ngoại động từ
- phác thảo
- Esquisser un tableau: phác thảo một bức tranh
- Esquisser une statue: phác thảo một bức tượng
- đặt đề cương
- Esquisser un roman: đặt đề cương một quyển tiểu thuyết
- tả qua
- Esquisser les évènements: tả qua những sự việc xảy ra
- bắt đầu, hé nở
- Esquisser un sourire: hé nở một nụ cười
phản nghĩa
=Accomplir, achever
|