Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bong bóng
bông đùa
bong gân
Bông Krang
bông lông
bông lơn
Bông Trang
bồng
Bồng
bòng
Bồng An
bồng bột
Bồng Châu
Bồng Khê
Bồng Lai
Bồng Lai
bồng lai
Bồng Nga
Bồng Sơn
Bồng Sơn
bổng
bổng lộc
bỗng
bóng
bóng bảy
bóng cá
Bóng chim tăm cá
bóng dáng
bóng đèn
bóng gió
bong bóng
dt. 1. Màng nhỏ hình cầu do không khí làm phồng lên: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd) 2. Túi chứa không khí trong cơ thể cá: Tham bong bóng bỏ bọng trâu (tng) 3. Túi chứa nước tiểu trong cơ thể một số động vật: Bong bóng lợn.