Bàn phím:
Từ điển:
 
espérer

ngoại động từ

  • trông đợi, mong, hy vọng
    • Espérer le succès: trông đợi sự thành công
    • J'espère qu'il viendra: tôi hy vọng nó sẽ đến

phản nghĩa

=Désespérer; appréhender, craindre

nội động từ

  • tin tưởng
    • Espérer en l'avenir: tin tưởng ở tương lai