Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bộn
bong
bông
bong bóng
bông đùa
bong gân
Bông Krang
bông lông
bông lơn
Bông Trang
bồng
Bồng
bòng
Bồng An
bồng bột
Bồng Châu
Bồng Khê
Bồng Lai
Bồng Lai
bồng lai
Bồng Nga
Bồng Sơn
Bồng Sơn
bổng
bổng lộc
bỗng
bóng
bóng bảy
bóng cá
Bóng chim tăm cá
bộn
tt. 1. Nhiều lắm: Câu được bộn cá; Ông ta đã bộn tuổi 2. Bận bịu: Công việc bộn, không thể đi thăm bạn 3. Ngổn ngang: Đồ đạc bộn trong phòng.