Bàn phím:
Từ điển:
 
espèce

danh từ giống cái

  • (sinh vật học) loài
    • Les espèces végétales: các loài thực vật
  • loại, thứ; hạng, phường, đồ
    • Diverses espèces de délits: các loại tội phạm khác nhau
    • Une espèce de comédie: một thứ hài kịch
    • Espèce de voyou: đồ lưu manh
  • (số nhiều) tiền, giấy bạc
    • Paiement en espèces: sự trả bằng tiền
    • cas d'espèce: trường hợp đặc biệt