Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhuệ độ
nhuệ khí
nhui
nhủi
nhúm
nhủn
nhũn
nhũn nhặn
nhũn nhùn
nhũn xương
nhún
nhún mình
nhún nhường
nhún vai
nhung
nhung kẻ
nhung nhăng
nhung nhúc
nhung phục
nhung y
nhùng nhằng
nhủng nhẳng
nhũng
nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhúng
nhụng nhịu
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuôm nhuôm
nhuệ độ
Mức tinh tế, chính xác của một giác quan: Nhuệ độ thính giác.