Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhú
nhuần
nhuần miệng
nhuần nhã
nhuần nhị
nhuận
nhuận bút
Nhuận Đức
Nhuận Phú Tân
nhuận sắc
Nhuận Sơn
Nhuận Trạch
nhuận tràng
nhuận trường
nhúc nhắc
nhúc nhích
nhúc nhúc
nhục
nhục dục
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhãn nan tri
Nhuế Dương
nhuế nhóa
nhuệ độ
nhuệ khí
nhui
nhủi
nhúm
nhú
t. Mới đâm lên, mới thò ra: Mầm cây đã nhú.