Bàn phím:
Từ điển:
 
erratique

tính từ

  • (y học) chạy
    • Douleur erratique: đau chạy
  • (y học) thất thường
    • Fièvre erratique: sốt thất thường
  • (địa chất, địa lý) trôi giạt
    • Bloc erratique: tảng lăn trôi giạt