Bàn phím:
Từ điển:
 

slag s.n. (slag|et, -, -a/-ene)

1. Cái đánh, cái đập, cái phát, cái đấm, cái nện.
- et slag med hammeren
- et slag i bordet
- Sønnens død var et stort slag for dem.
- et slag i løse luften
Việc làm vô hiệu quả.
- med ett slag Bất thình lình.
- slag i slag Liền liền, liên tiếp, liên tục.
- på slaget Đúng giờ.
- (som) et slag i ansiktet Việc gây bàng hoàng, chán nản. Như gáo nước lạnh tạt vào mặt.
- hjerteslag Nhịp tim.

2. Cơn bệnh cấp tính. Việc bàng hoàng, đột ngột.
- å dø av slag

3. Trận, trận chiến.
- slaget ved Waterloo
- å slå et slag for en sak
Tranh đấu cho một vấn đề.
- å ikke gjøre det slag Không làm gì cả.
- et slag kort Một ván bài.
- å være i slag Khỏe mạnh.
- slagkraftig a. Mạnh mẽ, vũ bão. slagmark s.fm. Chiến trường.
- tilbakeslag Sự thối lui, thoái bộ.