Bàn phím:
Từ điển:
 

tilbakeblikk  s.n. (tilbakeblikk|et, -, -a/-ene)

Sự hồi tưởng, hồi cố, nhìn về dĩ vãng.
- et tilbakeblikk på femtiårene
- å kaste et tilbakeblikk på noe
Hồi tưởng, hồi cố, nhìn về dĩ vãng việc gì.