Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhởn nhơ
nhớn
nhớn nhác
nhớp
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớt
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt
nhợt nhạt
nhu
nhu cầu
nhu động
nhu mì
nhu nhú
nhu nhược
nhu phí
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhủ
nhũ bộ
nhũ hương
nhũ mẫu
nhũ tương
nhú
nhuần
nhuần miệng
nhuần nhã
nhuần nhị
nhởn nhơ
Bỏ qua những việc mà đáng lẽ mình phải lo, coi như không có gì phải quan tâm đến: Sắp đi thi rồi mà vẫn còn nhởn nhơ.