Bàn phím:
Từ điển:
 
ergot

danh từ giống đực

  • cựa
    • Ergot de coq: cựa gà
    • Ergot de seigle: cựa mạch đen
  • huyền đề (của chó)
  • (kỹ thuật) vấu
    • monter (se dresser) sur ses ergots: (nghĩa bóng) sừng sộ