Bàn phím:
Từ điển:
 

tier  s.m. (tier|en, -e, -ne)

Người, vật mang số 10.
- Han fikk en tier på tippekupongen.
- Har du en tier på deg?
Anh có đồng mười đồng không?
- Jeg tar tieren hjem.
Tôi đi xe số 10 về nhà.