Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhơn nhơn
nhơn nhớt
Nhơn Ninh
Nhơn Phong
Nhơn Phú
Nhơn Phúc
Nhơn Quý
Nhơn Sơn
Nhơn Tân
Nhơn Thành
Nhơn Thạnh
Nhơn Thạnh Trung
Nhơn Thọ
Nhơn Trạch
nhờn
nhờn nhợt
nhởn
nhởn nhơ
nhớn
nhớn nhác
nhớp
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớt
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt
nhợt nhạt
nhu
nhu cầu
nhơn nhơn
Trơ trơ: Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn.