Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhôm
nhôm nham
nhom nhem
nhòm
nhồm nhàm
nhòm nhỏ
nhồm nhoàm
nhổm
nhỏm
nhóm
nhóm bếp
nhóm định chức
nhóm họp
nhôn nhao
nhon nhen
nhon nhỏn
nhôn nhốt
nhõn
nhón
nhón gót
nhốn nháo
nhón nhén
nhộn
nhọn
nhọn hoắt
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhông
nhông nhông
nhôm
d. Kim loại nhẹ, màu trắng, khó gỉ, dễ dát mỏng, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, dùng để chế hợp kim dùng trong công nghiệp hoặc làm đồ dùng hằng ngày.