Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhòe
nhoè nhoẹt
nhóe
nhoen nhoẻn
nhoèn
nhoẻn
nhoét
nhoẹt
nhoi
nhôi
nhoi nhói
nhồi
nhồi nhét
nhồi sọ
nhói
nhôm
nhôm nham
nhom nhem
nhòm
nhồm nhàm
nhòm nhỏ
nhồm nhoàm
nhổm
nhỏm
nhóm
nhóm bếp
nhóm định chức
nhóm họp
nhôn nhao
nhon nhen
nhòe
t. Nói mực ăn loang ra giấy làm cho nét chữ không rõ: Giấy ẩm viết nhòe.