Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhòe
nhoè nhoẹt
nhóe
nhoen nhoẻn
nhoèn
nhoẻn
nhoét
nhoẹt
nhoi
nhôi
nhoi nhói
nhồi
nhồi nhét
nhồi sọ
nhói
nhôm
nhôm nham
nhom nhem
nhòm
nhồm nhàm
nhòm nhỏ
nhồm nhoàm
nhổm
nhỏm
nhóm
nhóm bếp
nhọc lòng
Tốn công sức suy nghĩ về một việc gì: Nhọc lòng dạy dỗ con cái.