Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhọ nồi
nhòa
nhoai
nhoài
nhoang nhoáng
nhoáng
nhoay nhoáy
nhoáy
nhóc
nhóc nhách
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhòe
nhoè nhoẹt
nhóe
nhoen nhoẻn
nhoèn
nhoẻn
nhoét
nhoẹt
nhoi
nhôi
nhoi nhói
nhồi
nhồi nhét
nhồi sọ
nhói
nhọ nồi
Chất đen do khói kết lại ở trôn nồi, trôn xanh.
Loài cây nhỏ thuộc họ cúc, thân có lông cứng, hoa trắng, lá thường dùng để chữa bỏng.