Bàn phím:
Từ điển:
 
circle /'sə:kl/

danh từ

  • đường tròn, hình tròn
    • polar circle: vòng cực
    • vicious circle: vòng luẩn quẩn
  • sự tuần hoàn
    • the circle of the seasons: sự tuần hoàn của các mùa
  • nhóm, giới
    • well informed circle: giới thạo tin
  • sự chạy quanh (ngựa)
  • quỹ đạo (hành tinh)
  • phạm vi
    • the circle of someone's activities: phạm vi hoạt động của ai
  • hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)

Idioms

  1. to have circles round the eyes
    • mắt thâm quầng
  2. to run round in circles
    • (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
  3. to square the circle
    • (xem) square

ngoại động từ

  • đi chung quanh, xoay quanh
    • the moon circles the earth: mặt trăng xoay quanh quả đất
  • vây quanh
  • (thể dục,thể thao) quay lộn
    • to circle the bar: quay lộn trên xà đơn

nội động từ

  • xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
  • được chuyền quanh (rượu...)

Idioms

  1. news circles round
    • tin truyền đi, tin lan đi
circle
  • (Tech) vòng tròn; hình tròn