Bàn phím:
Từ điển:
 
cinder /'sində/

danh từ

  • thanh cháy dở
  • xỉ, than xỉ
  • cứt sắt
  • bọt đá (núi lửa)
  • (số nhiều) tro

Idioms

  1. burnt to a cinder
    • bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)

ngoại động từ

  • rải than xỉ