Bàn phím:
Từ điển:
 
CIF
  • (Econ) Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.
cif

(viết tắt)

  • chi phí & bảo hiểm & cước phí (Cost & Insurance & Freight)