Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhí nhắt
nhí nhoẻn
nhị
Nhị Bách
nhị cái
nhị diện
nhị đào
nhị độ mai hoa
nhị đực
nhị hỉ
nhị nguyên luận
nhị tâm
nhị thập tứ hiếu
Nhị thập tứ hiếu
nhị thức
nhích
nhiếc
nhiếc mắng
nhiếc móc
nhiễm
nhiễm bệnh
nhiễm độc
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm xạ
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhí nhắt
Nói trẻ con đùa nghịch một cách giấu giếm: Nhí nhắt nghịch ngầm.