Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhẹ nợ
nhẹ tình
nhẹ tính
nhẹ túi
nhếch
nhếch mép
nhếch môi
nhếch nhác
nhem nhẻm
nhem nhép
nhem nhuốc
nhèm
nhẻm nhèm nhem
nhen
nhen nhúm
nhện
nheo
nheo nhẻo
nheo nhéo
nheo nhóc
nhèo
nhèo nhèo
nhèo nhẹo
nhẽo
nhép
nhét
nhếu nháo
nhệu nhạo
nhi đồng
nhi khoa
nhẹ nợ
Trút được gánh nặng: Ông bạn đến ăn báo đã đi rồi nên bây giờ nhẹ nợ.