Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhảy vọt
nhảy xa
nhẫy
nháy
nháy nháy
nhậy
nhạy
nhạy cảm
nhạy miệng
nhắc
nhắc lại
nhắc nhỏm
nhắc nhở
nhăm
nhăm nhăm
nhằm
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm rượu
nhặm
nhặm lẹ
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhảy vọt
đgt, trgt Nhảy mạnh lên cao: Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (VNgGiáp); Chắc chắn thế kỉ 21 có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).