Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhật kế
nhật khuê
nhật kỳ
nhật ký
Nhật ký chìm tàu
nhật lệnh
nhật nẻo
nhật nguyệt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhật tâm
nhật thực
nhật trình
nhật trình
nhật tụng
nhau
nhâu nhâu
nhau nhảu
nhàu
nhàu nát
nhàu nhàu
nhậu
nhậu nhẹt
nhây
nhay
nhay nhay
nhây nhây
nhay nháy
nhây nhớt
nhầy
nhật kế
(lý) Máy đo năng lượng ánh sáng Mặt trời ở một nơi.