Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhất thiết
nhất thống
nhất thời
nhất trí
nhất tự
nhất viện chế
nhạt
nhật báo
nhật dạ
nhật dụng
nhật động
nhật đường
nhật kế
nhật khuê
nhật kỳ
nhật ký
Nhật ký chìm tàu
nhật lệnh
nhật nẻo
nhật nguyệt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhật tâm
nhật thực
nhật trình
nhật trình
nhật tụng
nhau
nhâu nhâu
nhau nhảu
nhất thiết
Theo một thể lệ, qui tắc, kỷ luật không thể thay đổi: Nhất thiết phải soạn xong bài trước khi vào lớp giảng dạy.