Bàn phím:
Từ điển:
 
chose /tʃu:z/

động từ chose; chosen

  • chọn, lựa chọn, kén chọn
    • choose for yourself: anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
  • thách muốn
    • do just as you choose: anh thích gì thì anh cứ làm

Idioms

  1. cannot choose but
    • (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
      • he cannot choose but go: anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
      • nothing (not much, little) to choose between them: chúng như nhau cả thôi
      • to pick and choose: kén cá chọn canh