Bàn phím:
Từ điển:
 
chord /kɔ:d/

danh từ

  • (thơ ca) dây (đàn hạc)
  • (toán học) dây cung
  • (giải phẫu) dây, thừng
    • vocal chords: dây thanh âm

Idioms

  1. to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
    • đánh đúng vào tình cảm của ai
  2. to touch the right chord
    • gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc

danh từ

  • (âm nhạc) hợp âm
  • (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
chord
  • dây cung, dây trương
  • c. of contact dãy tiếp xúc
  • bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric
  • focal c. dây tiêu
  • upplemental c.s dây cung bù